Các trạng thái Ticket - SDP

Các trạng thái chính (workflow status):

New (Mới) – Ticket vừa được tạo, chưa ai xử lý.

Open (Đang xử lý) – Đã có người tiếp nhận và đang xử lý.

Pending (Chờ phản hồi) – Đang chờ khách hàng hoặc bên thứ ba phản hồi.

On Hold (Tạm hoãn) – Đang bị tạm dừng do lý do nào đó (thiếu thông tin, chờ thiết bị, chờ duyệt...).

Resolved (Đã xử lý) – Đã giải quyết xong vấn đề, chờ người dùng xác nhận.

Closed (Đã đóng) – Đã kết thúc hoàn toàn, không cần xử lý gì thêm.


Các nhãn phụ (labels/tags):

Dùng để phân loại hoặc thêm thông tin cho ticket:

Priority (Mức độ ưu tiên):

High / Urgent (Khẩn cấp)

Medium (Trung bình)

Low (Thấp)


Type (Loại yêu cầu):

Incident (Sự cố)

Request (Yêu cầu)

Access (Cấp quyền)

Bug (Lỗi)

Maintenance (Bảo trì)

Source (Nguồn):

Email

Phone

Web portal

Chatbot


Phòng ban liên quan:

IT Support

Network Team

Helpdesk

HR / Finance...

SLA Status (Trạng thái SLA):

SLA Met

SLA Breach

SLA Warning


Ví dụ:

ID Tiêu đề ticket Trạng thái Mức độ ưu tiên Loại Phòng ban

#123 Máy in không hoạt động Open High Incident IT Support

#124 Cấp quyền truy cập email Pending Medium Access Helpdesk

#125 Lỗi ứng dụng kế toán Resolved High Bug Finance


Bài viết tiếp theo Bài viết trước đó
Chưa có bình luận
Thêm bình luận
comment url
sr7themes.eu.org